1 |
kết ánđg. (Toà án) định tội và tuyên bố hình phạt. Bị kết án tù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kết án". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kết án": . kết án kết hôn kết oán Khiết Đan [..]
|
2 |
kết án Định tội và tuyên bố hình phạt. | : ''Bị '''kết án''' tù.''
|
3 |
kết ánđg. (Toà án) định tội và tuyên bố hình phạt. Bị kết án tù.
|
4 |
kết ánKết quả hoạt động xét xử của Toà án nhân dân bằng việc ra bản àn tuyên bố một người là có tội về hành vi của mình gây ra theo quy định của bộ luật hình sự [..]
|
5 |
kết ánvajjhappatta (tính từ)
|
6 |
kết án(toà án) tuyên bố về tội trạng và hình phạt bị kết án chung thân vì tội tham nhũng lên án, nói rõ công khai về tộ [..]
|
<< kẹp | kịch liệt >> |